ISBN
| 978 604 800 0295
Giá: 100000 VND |
DDC
| 332 |
Nhan đề
| Phân tích năng lực tài chính và chỉ số tiến bộ công nghệ 100 doanh nghiệp lớn và ngân hàng Việt Nam : Trích lục từ Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam 2011 = Annual report credit rating of Vietnam index 2011 (CRV index 2011) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2011 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(18): KT.007739-56 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/phantichnangluctaichinhvachisotienbocongnghethumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 52477 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20DD9FD4-A62A-4635-891F-AF1AEE71DBD3 |
---|
005 | 202103100946 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978 604 800 0295|c100000 VND |
---|
039 | |a20210310094633|bpvhang|c20161017100540|dbmngaduong|y20161017095722|zbmngaduong |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bP 535/ 11|223 ed. |
---|
245 | |aPhân tích năng lực tài chính và chỉ số tiến bộ công nghệ 100 doanh nghiệp lớn và ngân hàng Việt Nam : |bTrích lục từ Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam 2011 = Annual report credit rating of Vietnam index 2011 (CRV index 2011) |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2011 |
---|
300 | |a124 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aTài chính |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(18): KT.007739-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/phantichnangluctaichinhvachisotienbocongnghethumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.007756
|
Kho Kinh tế
|
332 P 535/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
KT.007755
|
Kho Kinh tế
|
332 P 535/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
KT.007754
|
Kho Kinh tế
|
332 P 535/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
KT.007753
|
Kho Kinh tế
|
332 P 535/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
KT.007752
|
Kho Kinh tế
|
332 P 535/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
KT.007751
|
Kho Kinh tế
|
332 P 535/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
KT.007750
|
Kho Kinh tế
|
332 P 535/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
KT.007749
|
Kho Kinh tế
|
332 P 535/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
KT.007748
|
Kho Kinh tế
|
332 P 535/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
KT.007747
|
Kho Kinh tế
|
332 P 535/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào